Giao Dịch Tài chính

Giao Dịch Tài Chính cùng Gallen Capital

Thị trường tài chính toàn cầu là một trong những thị trường nhanh nhất, thanh khoản nhất và năng động nhất. Tham gia cùng hàng nghìn nhà giao dịch đã giao dịch với Gallen Capital, một nhà môi giới tài chính toàn cầu từng đoạt nhiều giải thưởng, cung cấp hơn 60 cặp FX bằng tất cả các loại tiền tệ chính 24 giờ một ngày, 5 ngày một tuần. Tất cả các cặp tiền tệ chính bao gồm đô la Mỹ (USD) làm tiền tệ cơ sở hoặc tiền tệ đối ứng. Các cặp chính bao gồm các cặp như GBP/USD, EUR/USD và USD/JPY.

Gallen Capital cung cấp cho bạn mức chênh lệch chặt chẽ liên tục, bắt đầu từ mức thấp nhất là 0,0 pips. Chúng tôi đã hợp tác với các tổ chức tài chính ngân hàng và phi ngân hàng hàng đầu để đảm bảo lượng thanh khoản sâu, để bạn có được giá thị trường hiện có tốt nhất và thực hiện lệnh có độ trễ cực thấp.

Lợi ích của giao dịch FX là gì?

Forex Spreads

Symbol Sản phẩm Standard A/C Raw A/C
Min Avereage Min Avereage
AUDCAD Australian Dollar vs Canadian Dollar 1.2 1.93 0.4 1.16
AUDCHF Australian Dollar vs Swiss Franc 1.5 1.96 0.6 1.06
AUDJPY Australian Dollar vs Japanese Yen 1.3 1.68 0.4 0.78
AUDNZD Australian Dollar vs New Zealand Dollar 1.3 2.09 0.4 1.19
AUDSGD Australian Dollar vs Singapore Dollar 1.9 2.71 0.6 1.41
AUDUSD Australian Dollar vs US Dollar 1.1 1.4 0 0.3
CADCHF Canadian Dollar vs Swiss Franc 1.4 2.05 0.5 1.15
CADJPY Canadian Dollar vs Japanese Yen 1.5 2.08 0.6 1.18
CHFJPY Swiss Franc vs Japanese Yen 1.5 2.17 0.6 1.27
CHFSGD Swiss Franc vs Singapore Dollar 2 4.42 0.9 3.32
EURAUD Euro vs Australian Dollar 1.4 1.91 0.3 0.81
EURCAD Euro vs Canadian Dollar 1.9 2.7 0.5 1.3
EURCHF Euro vs Swiss Franc 1.3 1.65 0.4 0.75
EURCZK Euro vs Czech Koruna 317.4 378.2 3.002 361
EURDKK Euro vs Dutch Korone 12.8 20.1 6.8 11.89
EURGBP Euro vs Great Britain Pound 1.3 1.71 0.2 0.61
EURHUF Euro vs Hungarian Forint 820 2090.81 600 1870.75
EURJPY Euro vs Japanise Yen 1.3 1.54 0.2 0.44
EURMXN Euro vs Mexican Peso 20 115.47 0 95.25
EURNOK Euro vs Norwegian Krone 10.5 24.65 3.2 17.35
EURNZD Euro vs New Zealand Dollar 2.1 3.3 1.2 2.4
EURPLN Euro vs Polish Zloty 9.3 16.22 6.2 13.12
EURSEK Euro vs Swedish Krona 8.5 22.97 3.2 17.67
EURSGD Euro vs Singapore Dollar 1.5 2.4 0.6 1.5
EURTRY Euro vs Turkish Lira 3.1 17.88 0.2 14.98
EURUSD Euro vs US Dollar 1.1 1.19 0 0.09
EURZAR Euro vs South African Rand 31.5 79.78 20.2 68.47
GBPAUD Great Britain Pound vs Australian Dollar 1.5 2.68 0.6 1.78
GBPCAD Great Britain Pound vs Canadian Dollar 1.5 2.72 0.6 1.82
GBPCHF Great Britain Pound vs Swiss Franc 1.5 2.38 0.6 1.48
GBPDKK Great Britain Pound vs Dutch Korone 15.8 17.19 9.8 17.19
GBPJPY Great Britain Pound vs Japanese Yen 1.3 2.13 0.2 1.03
GBPMXN Great Britain Pound vs Mexican Peso 40 156.37 40 145.63
GBPNZD Great Britain Pound vs New Zealand Dollar 1.9 3.61 0.6 2.31
GBPPLN Great Britain Pound vs Polish Zloty 4.5 17.46 3.2 16.16
GBPSEK Great Britain Pound vs Swedish Krona 11.4 33.19 6.9 28.69
GBPSGD Great Britain Pound vs Singapore Dollar 1.6 3.31 0.6 2.31
GBPTRY Great Britain Pound vs Turkish Lira 42.7 100.48 35.7 93.55
GBPUSD Great Britain Pound vs US Dollar 0.1 1.59 0 0.49
NZDCAD New Zealand Dollar vs Canadian Dollar 1.5 2.48 0.6 1.58
NZDCHF New Zealand Dollar vs Swiss Franc 1.7 2.3 0.8 1.4
NZDJPY New Zealand Dollar vs Japanese Yen 1.5 2.17 0.6 1.27
NZDSGD New Zealand Dollar vs Singapore Dollar 1.7 2.81 0.8 1.91
NZDUSD New Zealand Dollar vs US Dollar 1.2 1.65 0 0.45
USDCAD US Dollar vs Canadian Dollar 1.1 1.58 0.1 0.58
USDCHF US Dollar vs Swiss Franc 1.2 1.61 0 0.41
USDCNH US Dollar vs Chinese Yuan 1.3 1.73 1.1 1.63
USDCZK US Dollar vs Czech Koruna 61.4 104.8 44.2 87.6
USDDKK US Dollar vs Dutch Korone 6 14.78 0 8.78
USDHKD US Dollar vs Hong Kong Dollar 16.04 0.05 14 15.14
USDHUF US Dollar vs Hungarian Forint 720 1421.3 500 1201.3
USDJPY US Dollar vs Japanese Yen 1.1 1.46 0 0.36
USDMXN US Dollar vs Mexican Peso 10 57.3 0.3 57.3
USDNOK US Dollar vs Norwegian Krone 12.5 25.26 4.2 16.96
USDPLN US Dollar vs Polish Zloty 10.5 18.95 7 15.45
USDSEK US Dollar vs Swedish Krona 11.7 24.45 3.2 15.95
USDRUB US Dollar vs Russian Ruble 141.6 479.36 101.6 439.35
USDSGD US Dollar vs Singapore Dollar 1.7 2.05 0.8 1.15
USDTHB US Dollar vs Thai Baht 170 228.37 150 208.37
USDTRY US Dollar vs Turkish Lira 2.5 13.74 0.2 11.44
USDZAR US Dollar vs South African Rand 22.9 45.28 10.2 32.58
3 bước để bắt đầu hành trình giao dịch của bạn

Bạn đã sẵn sàng để trở thành nhà đầu tư chưa? Hãy bắt đầu từ đây.

Đăng ký

Điền thông tin vào bản đăng ký

Nạp tiền

Hơn 20 cách để nạp tiền vào tài khoản

Giao dịch

Tiếp cận thị trường toàn cầu với hơn 10,000 công cụ giao dịch và khám phá các công cụ tài chính